người đẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người đẹp+ noun
- beautiful woman; handsome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người đẹp"
- Những từ có chứa "người đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra